Từ ngày :
v
Đến ngày :
v
Tổng BN Khám 
0
Khám thường  
Cấp Cứu
2
Thanh toán không tiền mặt


Khoa Khám Bệnh :

Phòng Khám Số BN BQ ĐƠN THUỐC BN XN BN CDHA BN TDCN
No data to display


CHI PHÍ THEO PHÒNG KHÁM 


CHI PHÍ THEO KHOA 

KHOA TỔNG CHI PHÍ TỈ LỆ XN TỈ LỆ THUỐC TỈ LỆ CDHA-TDCN XÉT NGHIỆM CDHA_TDCN THUỐC PT - TT
Khoa Truyền Nhiễm11,418,1771%7%2%152,900175,800779,7070
Khoa Nội tim mạch - Lão khoa9,082,9033%93%0%316,90008,489,4480
Khoa Ngoại tổng hợp5,420,1580%16%0%00866,5380
Khoa Nhi346,6830%93%0%00322,7210
Khoa Phụ sản4,087,8000%0%0%000358,000
Khoa Phục hồi chức năng201,9340%2%0%003,034198,900
Khoa Ngoại chấn thương thần kinh13,998,4221%1%0%173,700081,5220
Khoa Tai - Mũi - Họng; Răng - Hàm - Mặt; Mắt6,924,6320%13%0%00869,4310
Khoa hồi sức tích cực - Chống độc453,6557%30%0%32,0000134,930282,300
Khoa Y học cổ truyền886,2280%100%0%00886,2280
Khoa Nội tổng hợp3,899,8800%95%0%003,698,0080

CẤP CỨU - NỘI TRÚ: 

Khoa Cấp cứu:

DANH SÁCH TỬ VONG TẠI KHOA CẤP CỨU

Tình hình nội trú:515

Khoa 
Nhập Viện 
RV 
CV 
TV 
HIỆN CÓ 
Khoa Ngoại chấn thương thần kinh070054
Khoa Y học cổ truyền000045
Khoa Tai - Mũi - Họng; Răng - Hàm - Mặt; Mắt030027
Khoa Ngoại tổng hợp060032
Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn -Dinh dưỡng000020
Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức00004
Khoa Nội tim mạch - Lão khoa000097
Khoa Nội tổng hợp0171061
Khoa Truyền Nhiễm060040
Khoa Phụ sản060062
Khoa hồi sức tích cực - Chống độc000025
Khoa Phục hồi chức năng000012
Khoa Nhi100034
 14510513

Danh Sách Chuyển Viện Nội trú
Xuất Excel
Khoa Tên BN Chẩn đoán Dấu hiệu LS Kết quả CLS Bệnh Viện LOẠI Lý Do Chuyển Xem Chi Tiết
Khoa Nội tổng hợpTRƯƠNG VĂN MÓT 53 TuổiHo ra máuNội khoaTỉnh, ho khạc ra máu tười, sinh hiệu ổnBệnh viện Lao và các bệnh phổi Bình ĐịnhChuyển người bệnh đi các tuyến khi đủ điều kiện Click Xem Chi Tiết

XN : 20

CDHA-TDCN : 3

Nhóm DV Tổng số
Định lượng Glucose [Máu]5
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)3
Định lượng Creatinin (máu)2
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)2
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]2
Định lượng Insulin [Máu]1
Định lượng HbA1c [Máu]1
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]1
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]1
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)1
Nhóm DV Tổng số
Siêu âm ổ bụng3

Tình hình phẫu thuật (toàn viện)

 
Phương Pháp Mổ Số ca
No data to display

Danh sách phẫu thuật Tại GMHS

Xuất Excel



--%>