Từ ngày :
v
Đến ngày :
v
Tổng BN Khám 
2
Khám thường  
2
Cấp Cứu
56
Thanh toán không tiền mặt


Khoa Khám Bệnh :2

Phòng Khám Số BN BQ ĐƠN THUỐC BN XN BN CDHA BN TDCN
Khám Ngoại Chấn Thương2 0000


CHI PHÍ THEO PHÒNG KHÁM 

KHOA TỔNG CHI PHÍ TỈ LỆ XN TỈ LỆ THUỐC XÉT NGHIỆM CDHA_TDCN THUỐC PT - TT
Tiếp đón khám bệnh2,520,0000%0%0000
Khám Ngoại Chấn Thương207,7000%0%000194,700
Khám Cấp Cứu 9,862,46313%1%1,307,1007,886,10065,410524,440

CHI PHÍ THEO KHOA 

KHOA TỔNG CHI PHÍ TỈ LỆ XN TỈ LỆ THUỐC TỈ LỆ CDHA-TDCN XÉT NGHIỆM CDHA_TDCN THUỐC PT - TT
Khoa Truyền Nhiễm17,554,27912%1%5%2,103,700834,000203,6810
Khoa Nhi13,979,5861%2%0%203,9000283,8661,705,000
Khoa Ngoại tổng hợp15,809,3055%21%7%748,2001,117,6003,340,3430
Khoa Nội tim mạch - Lão khoa21,893,42911%10%0%2,395,70039,9002,183,088522,500
Khoa Phụ sản18,843,4685%17%1%982,200234,4003,194,1611,397,500
Khoa Ngoại chấn thương thần kinh20,208,5345%8%5%953,7001,100,2001,653,188854,300
Khoa Tai - Mũi - Họng; Răng - Hàm - Mặt; Mắt6,427,1620%1%0%0038,0440
Khoa Y học cổ truyền5,496,8630%0%0%0000
Khoa hồi sức tích cực - Chống độc25,177,4684%37%0%1,051,00079,8009,343,7315,160,400
Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức2,857,6190%7%0%00203,0991,773,600
Khoa Nội tổng hợp18,924,68217%4%8%3,189,9001,425,100821,392577,500

CẤP CỨU - NỘI TRÚ: 

Khoa Cấp cứu:

DANH SÁCH TỬ VONG TẠI KHOA CẤP CỨU

Tình hình nội trú:528

Khoa 
Nhập Viện 
RV 
CV 
TV 
HIỆN CÓ 
Khoa Ngoại chấn thương thần kinh750057
Khoa Y học cổ truyền000031
Khoa Tai - Mũi - Họng; Răng - Hàm - Mặt; Mắt050028
Khoa Ngoại tổng hợp260044
Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn -Dinh dưỡng000020
Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức00001
Khoa Nội tim mạch - Lão khoa1020070
Khoa Truyền Nhiễm9140056
Khoa Nội tổng hợp11120065
Khoa Phụ sản0120067
Khoa hồi sức tích cực - Chống độc330023
Khoa Phục hồi chức năng000011
Khoa Nhi460053
 466500526

Danh Sách Chuyển Viện Nội trú
Xuất Excel

XN : 324

CDHA-TDCN : 81

Nhóm DV Tổng số
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)59
Định lượng Creatinin (máu)30
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29
Định lượng Glucose [Máu]28
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]24
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]24
Định lượng Troponin I [Máu]24
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)19
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)14
Phản ứng CRP10
Nhóm DV Tổng số
Ghi điện tim cấp cứu tại giường22
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)13
Siêu âm ổ bụng12
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]9
Điện tim thường5
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu4
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]3
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]3
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) - Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang2
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]1

Tình hình phẫu thuật (toàn viện)

 
Phương Pháp Mổ Số ca
Mổ cấp cứu1

Danh sách phẫu thuật Tại GMHS

Xuất Excel
Khoa Tên BN Chẩn đoán trước mổ Chẩn đoán sau mổ Dịch Vụ Loại ĐT NƠI TH Xem Chi Tiết
Khoa Phụ sảnTRẦN THỊ THÙY TRINH 30 TuổiChuyển dạ đình trệ do khung chậu hẹp toàn diệnChuyển dạ đình trệ do khung chậu hẹp toàn diệnPhẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]Mổ cấp cứuBHYTGMHSXem Chi Tiết



--%>