Từ ngày :
v
Đến ngày :
v
Tổng BN Khám 
543
Khám thường  
543
Cấp Cứu
37
Thanh toán không tiền mặt


Khoa Khám Bệnh :543

Phòng Khám Số BN BQ ĐƠN THUỐC BN XN BN CDHA BN TDCN
Khám Mắt 20 105,819320
Khám Da Liễu40 41,4153272
Khám Ngoại Chấn Thương33 66,0150260
Khám Ngoại Tổng Hợp36 54,7099522
Khám Nhi58 53,35511210
Khám Nội Nội Tiết 1 0000
Khám Nội Tim Mạch60 178,51740322
Khám Nội Tiêu Hóa59 152,388181524
Khám Nội Tổng hợp 56 140,5423067
Khám Nội hô hấp 56 157,283191822
Khám Răng Hàm Mặt 8 38,730120
Khám Sản 23 05017
Khám Tai Mũi Họng 36 86,0094913
Khám YHCT52 249,435021
Khám dịch vụ 5 0152


CHI PHÍ THEO PHÒNG KHÁM 

KHOA TỔNG CHI PHÍ TỈ LỆ XN TỈ LỆ THUỐC XÉT NGHIỆM CDHA_TDCN THUỐC PT - TT
Khám Ngoại Tổng Hợp5,144,66552%7%2,699,9002,021,300382,9650
Khám YHCT11,712,4020%98%0237,20011,475,2020
Khám Nội Tiêu Hóa13,977,08013%61%1,772,8003,671,3008,532,9800
Khám Da Liễu4,066,03648%34%1,970,800694,3001,400,9360
Tiếp đón khám bệnh27,734,5004%0%1,033,200636,30000
Khám Nội Tổng hợp 9,873,53022%68%2,126,0001,064,9006,669,1300
Khám Ngoại Chấn Thương9,902,6300%18%07,766,5001,743,830392,300
Khám Cấp Cứu 7,082,8196%1%458,5006,410,70079,09155,000
Khám Tai Mũi Họng 4,054,5044%49%174,0001,661,4001,978,204213,900
Khám Răng Hàm Mặt 1,012,88018%23%186,000146,600232,380434,400
Khám Nội hô hấp 12,823,56619%57%2,413,5003,090,5007,319,5660
Khám Nội Tim Mạch17,615,10832%54%5,681,6002,373,6009,546,4080
Khám Mắt 2,202,3504%86%87,000210,6001,904,7500
Khám Sản 1,855,90620%0%380,4061,475,50000
Khám Nhi3,293,11420%57%666,300745,9001,867,4140
Khám dịch vụ 3,022,3005%0%163,3002,859,00000

CHI PHÍ THEO KHOA 

KHOA TỔNG CHI PHÍ TỈ LỆ XN TỈ LỆ THUỐC TỈ LỆ CDHA-TDCN XÉT NGHIỆM CDHA_TDCN THUỐC PT - TT
Khoa Truyền Nhiễm14,936,23511%9%3%1,617,800410,2001,303,9170
Khoa Nội tim mạch - Lão khoa26,936,7525%35%3%1,430,200903,5009,321,048184,300
Khoa Phụ sản18,934,92716%16%1%2,959,100234,4003,013,9671,364,700
Khoa Ngoại tổng hợp9,540,98612%15%20%1,146,8001,923,3001,443,786553,832
Khoa Nhi13,291,74310%4%6%1,389,800787,500587,765907,500
Khoa Phục hồi chức năng1,139,7340%0%0%003,0341,136,700
Khoa Ngoại chấn thương thần kinh18,615,7781%22%9%262,0001,593,8004,047,815984,000
Khoa Tai - Mũi - Họng; Răng - Hàm - Mặt; Mắt8,429,8164%17%1%329,400120,0001,465,8080
Khoa hồi sức tích cực - Chống độc21,093,5581%33%4%271,500827,0006,924,6383,024,000
Khoa Y học cổ truyền15,479,1736%6%2%957,600264,900985,2736,843,600
Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức17,521,1550%4%0%00647,22416,308,000
Khoa Nội tổng hợp26,235,15213%20%16%3,283,9004,198,4005,369,999220,000

CẤP CỨU - NỘI TRÚ: 

Khoa Cấp cứu:

DANH SÁCH TỬ VONG TẠI KHOA CẤP CỨU

Tình hình nội trú:526

Khoa 
Nhập Viện 
RV 
CV 
TV 
HIỆN CÓ 
Khoa Ngoại chấn thương thần kinh1141046
Khoa Y học cổ truyền510048
Khoa Tai - Mũi - Họng; Răng - Hàm - Mặt; Mắt950034
Khoa Ngoại tổng hợp781033
Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn -Dinh dưỡng000020
Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức00004
Khoa Nội tim mạch - Lão khoa9130095
Khoa Nội tổng hợp9161069
Khoa Truyền Nhiễm760047
Khoa Phụ sản4100061
Khoa hồi sức tích cực - Chống độc030019
Khoa Phục hồi chức năng000012
Khoa Nhi750036
 588130524

Danh Sách Chuyển Viện Nội trú
Xuất Excel
Khoa Tên BN Chẩn đoán Dấu hiệu LS Kết quả CLS Bệnh Viện LOẠI Lý Do Chuyển Xem Chi Tiết
Khoa Nội tổng hợpTRƯƠNG VĂN MÓT 53 TuổiHo ra máuNội khoaTỉnh, ho khạc ra máu tười, sinh hiệu ổnBệnh viện Lao và các bệnh phổi Bình ĐịnhChuyển người bệnh đi các tuyến khi đủ điều kiện Click Xem Chi Tiết
Khoa Ngoại tổng hợpNGUYỄN XUÂN HOÀNG 85 TuổiTắc ruột khác và không xác định chuyển việntỉnhBệnh viện đa khoa tỉnh Bình ĐịnhChuyển người bệnh đi các tuyến khi đủ điều kiện Click Xem Chi Tiết
Khoa Ngoại chấn thương thần kinhHỒ NHI 54 TuổiTrật khớp vai phải tái hồiNội khoaBệnh tỉnh táoBệnh viện Chấn thương chỉnh hìnhChuyển người bệnh đi các tuyến khi đủ điều kiệnchuyển viện t ự túcClick Xem Chi Tiết

XN : 850

CDHA-TDCN : 403

Nhóm DV Tổng số
Định lượng Glucose [Máu]114
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)90
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)77
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)63
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)53
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]51
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]51
Định lượng Creatinin (máu)36
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]24
Nhóm DV Tổng số
Siêu âm ổ bụng69
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]59
Điện tim thường (TDCN)46
Điện tim thường23
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)19
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]18
Siêu âm Doppler tim, van tim17
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]15
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ13
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)13

Tình hình phẫu thuật (toàn viện)

 
Phương Pháp Mổ Số ca
Mổ cấp cứu1
Mổ phiên5

Danh sách phẫu thuật Tại GMHS

Xuất Excel
Khoa Tên BN Chẩn đoán trước mổ Chẩn đoán sau mổ Dịch Vụ Loại ĐT NƠI TH Xem Chi Tiết
Khoa Ngoại chấn thương thần kinhTRẦN PHƯỚC 41 TuổiU lành khác của mô liên kết và mô mềm khácU lành khác của mô liên kết và mô mềm khácCắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmMổ phiênBHYTGMHSXem Chi Tiết
Khoa Ngoại chấn thương thần kinhNGUYỄN THỊ CHÚC 60 TuổiViêm bao gân mỏm trâm quay [de Quervain]Viêm bao gân mỏm trâm quay [de Quervain]Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]Mổ phiênBHYTGMHSXem Chi Tiết
Khoa Ngoại chấn thương thần kinhNGUYỄN XUÂN CẦU 59 TuổiGẫy xương cẳng chân T đã KHXGẫy xương cẳng chân T đã KHXPhẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngMổ phiênBHYTGMHSXem Chi Tiết
Khoa Ngoại tổng hợpPHẠM ĐÌNH KHẢI 48 TuổiTrĩ xác định khácTrĩ xác định khácPhẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]Mổ phiênViện phíGMHSXem Chi Tiết
Khoa Ngoại tổng hợpNGUYỄN LƯỢNG 70 TuổiSỏi bàng quangSỏi bàng quangNội soi bàng quang tán sỏiMổ phiênBHYTGMHSXem Chi Tiết
Khoa Phụ sảnTRẦN THỊ THANH HẰNG 29 TuổiChửa ngoài tử cungChửa ngoài tử cungPhẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡMổ cấp cứuBHYTGMHSXem Chi Tiết



--%>